Kết quả tra cứu ngữ pháp của げっきん!かごしま
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo