Các từ liên quan tới げっきん!かごしま
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
prefecture on the island of Kyuushuu
'veiləns/ /'veilənsi/, valance, hoá trị
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
nói được nhiều thứ tiếng, bằng nhiều thứ tiếng, người nói được nhiều thứ tiếng
ngôn ngữ để viết bộ biên dịch
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp