Kết quả tra cứu ngữ pháp của げんきいっぱい
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
きっと
Chắc chắn
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...