Kết quả tra cứu ngữ pháp của げんきをつける
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N3
上げる
Làm... xong
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng