元気を付ける
げんきをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Động viên; khích lệ

Bảng chia động từ của 元気を付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元気を付ける/げんきをつけるる |
Quá khứ (た) | 元気を付けた |
Phủ định (未然) | 元気を付けない |
Lịch sự (丁寧) | 元気を付けます |
te (て) | 元気を付けて |
Khả năng (可能) | 元気を付けられる |
Thụ động (受身) | 元気を付けられる |
Sai khiến (使役) | 元気を付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元気を付けられる |
Điều kiện (条件) | 元気を付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 元気を付けいろ |
Ý chí (意向) | 元気を付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 元気を付けるな |
げんきをつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんきをつける
元気を付ける
げんきをつける
động viên
げんきをつける
làm can đảm, làm mạnh dạn, khuyến khích.
Các từ liên quan tới げんきをつける
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
ve vãn.
xe hẩy (thứ xe hai bánh của trẻ con có chỗ đứng một chân, còn một chân để hẩy), xe xcutơ
sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được, sự oa trữ
がんをつける がんをつける
buộc chặt mắt
pep up
put mask on