Kết quả tra cứu ngữ pháp của げんきんとりひきいちば
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N3
きり
Chỉ có
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
とき
Khi...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải