Kết quả tra cứu ngữ pháp của げんすいき
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N2
げ
Có vẻ
N4
んですが
Chẳng là
N4
んです
Vì/Bởi vì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
あげく
Cuối cùng thì