げんすいき
Bộ suy giảm

げんすいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんすいき
げんすいき
bộ suy giảm
減衰器
げんすいき
bộ suy giảm
Các từ liên quan tới げんすいき
エコー減衰器 エコーげんすいき
bộ triệt tiếng dội
bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám
Mon-Wed-Fri
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
đàn một dây, đàn bầu
hay thay đổi, không kiên định
bãi mìn