Kết quả tra cứu ngữ pháp của げんていてき
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
Thời điểm
げんざい
Hiện tại, bây giờ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo