限定的
げんていてき「HẠN ĐỊNH ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Định ra giới hạn
Hạn chế, giới hạn, thu hẹp

Từ đồng nghĩa của 限定的
adjective
げんていてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu げんていてき
限定的
げんていてき
định ra giới hạn
げんていてき
định ra giới hạn
Các từ liên quan tới げんていてき
thuyết nhất nguyên
quan điểm (tư tưởng, phương pháp...) hiện đại
Cách viết khác : hypothetic
gấp đôi,kép,hai,lưỡng,từ thuộc số đôi,đối ngẫu,tay đôi,đôi,hai mặt,số đôi
kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm
để tuyên bố
con người, loài người, có tính người, có tình cảm của con người
定言的 ていげんてき
mang tính tuyệt đối