Kết quả tra cứu ngữ pháp của こいとれ 〜REN-AI TRAINING〜
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N2
Nghi vấn
... だい
Ai, gì, sao ... thế
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...