れいとうこ
máy ướp lạnh, máy làm kem
とことこ
briskly with small steps, trotting
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
いいとこ いいところ
good thing, strong point
これと同じ これとおなじ
cũng như thế; vẫn giống như thế.
いとこ婚 いとここん
hôn nhân anh chị em họ
いとこ煮 いとこに
món ninh từ hạt đậu azaki