Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうあつてき
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
について
Về...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc