高圧的
こうあつてき「CAO ÁP ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Kiêu căng, hống hách; độc đoán, chuyên chế; vũ đoán
Đàn áp, áp bức, ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu

こうあつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうあつてき
高圧的
こうあつてき
kiêu căng, hống hách
こうあつてき
kiêu căng, hống hách
Các từ liên quan tới こうあつてき
máy giảm thế
máy giảm thế
có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao
buộc, ép buộc, cưỡng bức, kháng từ
chính quyền nước thù địch, kẻ thù chung (của loài người, xã hội...)
không có hẹn với ai, không bận, rảnh; chưa đính hôn, chưa hứa hôn, chưa ai giữ, chưa ai thuê (chỗ ngồi, căn phòng...)
sự đoán, sự ước chừng, đoán, phỏng đoán, ước chừng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), nghĩ, chắc rằng
cá nhân, cá thể, riêng biệt, riêng lẻ, từng người một, từng cái một