Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうさくしつ
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N2
ことなく
Không hề