工作室
こうさくしつ「CÔNG TÁC THẤT」
☆ Danh từ
Xưởng

こうさくしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうさくしつ
工作室
こうさくしつ
xưởng
こうさくしつ
xưởng
Các từ liên quan tới こうさくしつ
black lacquer
tình trạng gập ra phía sau
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu
kỹ thuật truyền thông
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối