Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうていひょうか〔ぜいかん)
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N5
ましょうか
Nhé
N3
Giải thích
なぜ~かというと
Sở dĩ ... là vì
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
どうせ ... いじょう/どうせ ... からには
Nếu đằng nào cũng ...
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo