Kết quả tra cứu ngữ pháp của こうてつけーぶる
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ