こうてつけーぶる
鋼鉄ケーブル
Cáp thép.

こうてつけーぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうてつけーぶる
こうてつけーぶる
鋼鉄ケーブル
cáp thép.
鋼鉄ケーブル
こうてつけーぶる
cáp thép.
Các từ liên quan tới こうてつけーぶる
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
頸部痛 けーぶつー
đau ở cổ
昼行動物 ひるこーどーぶつ
sinh vật ban ngày
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
テーブル てーぶる テーブル
bàn
chưa văn minh, thô lỗ, vụng về (người, lời nói), hoang dã, chưa khai phá (miền, vùng), (từ cổ, nghĩa cổ) lạ, không quen thuộc, chưa từng thấy
cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật cổ, phong cách nghệ thuật cổ