Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうてつけーぶる
鋼鉄ケーブル
cáp thép.
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
頸部痛 けーぶつー
đau ở cổ
ぶつけ合う ぶつけあう
trao đổi ý tưởng
昼行動物 ひるこーどーぶつ
sinh vật ban ngày
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
当てつける あてつける
nói bóng gió
テーブル てーぶる テーブル
bàn
Đăng nhập để xem giải thích