Kết quả tra cứu ngữ pháp của こえをたてる
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
たことがある
Đã từng