声を立てる
こえをたてる
☆ Cụm từ
La hét, hò hét, reo hò
Quát tháo, thét
こえをたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こえをたてる
声を立てる
こえをたてる
la hét, hò hét, reo hò
こえをたてる
tiếng kêu
Các từ liên quan tới こえをたてる
家を建てる いえをたてる
cất nhà
鉄を鍛える てつをきたえる
nung sắt
手を変える てをかえる
phải sử dụng đến phương tiện khác
笑みをたたえる えみをたたえる
nở nụ cười; tươi cười
chào, chào hỏi, đón chào, chào mừng, hoan hô, bày ra ; đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến, (Ê, cốt) khóc lóc, than khóc
答えを渋る こたえをしぶる
để (thì) miễn cưỡng để trả lời; để do dự để trả lời
我を立てる がをたてる わがをたてる
nài nỉ một có sở hữu những ý tưởng
sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), dấu ấn, đóng, in ; đóng dấu vào, in dấu vào, ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, tòng quân, bắt đi lính, trưng thu, sung công, đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)