Kết quả tra cứu ngữ pháp của こおり健太のまごころ唄心
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
ところが
Nhưng/Thế mà
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...