Kết quả tra cứu ngữ pháp của こきおとす
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N2
Suy đoán
... こととする
Quy định rằng..., cho rằng
N5
とき
Khi...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N4
Quyết tâm, quyết định
ことにする
Quyết định làm (không làm) gì