こき落とす
こきおとす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
To thresh

Bảng chia động từ của こき落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こき落とす/こきおとすす |
Quá khứ (た) | こき落とした |
Phủ định (未然) | こき落とさない |
Lịch sự (丁寧) | こき落とします |
te (て) | こき落として |
Khả năng (可能) | こき落とせる |
Thụ động (受身) | こき落とされる |
Sai khiến (使役) | こき落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こき落とす |
Điều kiện (条件) | こき落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | こき落とせ |
Ý chí (意向) | こき落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | こき落とすな |
こきおとす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こきおとす
こき落とす
こきおとす
to thresh
こきおとす
đập
Các từ liên quan tới こきおとす
người tuyết
説き起こす ときおこす
để bắt đầu một có lý lẽ hoặc câu chuyện hoặc thuyết trình
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
stir up
đả kích.
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
/'tautə/, người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, chào khách; chào hàng, rình, dò
bescatterer