Kết quả tra cứu ngữ pháp của こきおろす
N4
おきに
Cứ cách
N5
Khả năng
すき
Thích...
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~はおろか
Ngay cả …
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....