Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こきおろす
đả kích.
扱き下ろす
rơi xuống, thả xuống
おころき
dế.
こころおきなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
こきおとす
đập ; đập lúa
かきおこす
stir up
おおどころ
nhân vật quan trọng, quan to
腰をおろす こしをおろす
để ngồi xuống
抱き下ろす だきおろす
ôm xuống
吹き下ろす ふきおろす
để thổi xuống ở trên