Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こきおろす
đả kích.
扱き下ろす
rơi xuống, thả xuống
おころき
dế.
こころおきなく
tự do, tuỳ thích, không gò bó, thoải mái, rộng rãi, hào phóng
かきおこす
stir up
こきおとす
đập ; đập lúa
おおどころ
nhân vật quan trọng, quan to
こしをおろす
sit down
きりころす
giết
こおろぎ
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)