Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくこく
N2
ことなく
Không hề
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N3
こと
Việc/Chuyện
N4
にくい
Khó...
N5
Liệt kê
くて
Vừa... vừa