刻々
こっこく こくこく「KHẮC」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ

こくこく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくこく
刻々
こっこく こくこく
chốc lát trước chốc lát
刻刻
こくこく
chốc lát trước chốc lát
Các từ liên quan tới こくこく
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
米国国債 べーこくこくさい
trái phiếu do kho bạc hoa kỳ phát hành
時々刻々 じじこっこく じじこくこく
xảy ra liên tục từng giờ từng phút
万国国際音標文字 ばんこくこくさいおんぴょうもじ
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế.
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
abdominal cavity