Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくさいしゅぎ
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
すぎる
Quá...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho