国際主義
こくさいしゅぎ「QUỐC TẾ CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa quốc tế

こくさいしゅぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくさいしゅぎ
国際主義
こくさいしゅぎ
chủ nghĩa quốc tế
こくさいしゅぎ
chủ nghĩa quốc tế
Các từ liên quan tới こくさいしゅぎ
プロレタリア国際主義 プロレタリアこくさいしゅぎ
chủ nghĩa quốc tế vô sản
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
chủ nghĩa dân tộc
thuyết ăn chay, chế độ ăn chay
người chủ nghĩa dân tộc cực đoan
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ
người độc đoán
thuyết ý chí