Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくさいてきぼうえき
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
Khuynh hướng
はさておき
Tạm gác chuyện…, tạm thời không nghĩ đến…
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
とき
Khi...