国際的貿易
Thương mại quốc tế.+ Trao đổi buôn bán hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia.

こくさいてきぼうえき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくさいてきぼうえき
国際的貿易
こくさいてきぼうえき
Thương mại quốc tế.+ Trao đổi buôn bán hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia.
こくさいてきぼうえき
Thương mại quốc tế.+ Trao đổi buôn bán hàng hoá và dịch vụ giữa các quốc gia.
Các từ liên quan tới こくさいてきぼうえき
thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn, đó chỉ là lấy ước m làm sự thật
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
Thương mại đa phương+ Là hình thức thương mại giữa một số nước với nhau, những lượng hàng xuất và nhập của các nước này không cân bằng giữa từng cặp nước với nhau, mặc dù nước nào cũng có xu hướng cân bằng trong tổng chi ngoại thương và tổng thu ngoại thương.
có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
sách hiếm
không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai, nói trống, bâng quơ; khách quan, không có cá tính con người, không ngôi
khẳng định; quả quyết, lời khẳng định; lời nói "ừ", lời nói "được"