Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくふくする(こんなんを)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
ことなく
Không hề
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói