Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを)
克服する(困難を)
vượt.
克服する(困難を) こくふくする(こんなんを)
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
すんこく
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
困難を克服する こんなんをこくふくする
vượt khó khăn.
くんこ
sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu ; cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
こくん コクン
ancient instruction
くんこく
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
ふくこ
abdominal cavity
Đăng nhập để xem giải thích