こくふくする(こんなんを)
克服する(困難を)
Vượt.

こくふくする(こんなんを) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こくふくする(こんなんを)
克服する(困難を) こくふくする(こんなんを)
vượt.
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
困難を克服する こんなんをこくふくする
vượt khó khăn.
sự giải thích, sự làm sáng tỏ, sự hiểu ; cách hiểu, sự trình diễn ra được, sự diễn xuất ra được; sự thể hiện, sự phiên dịch
こくん コクン
ancient instruction
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
abdominal cavity