Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくり
N2
ことなく
Không hề
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...