こっくり
こくり
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, trạng từ thêm と
Sự ngủ gà ngủ gật; sự chợp mắt; sự ngủ lơ mơ; ngủ gật; ngủ gà ngủ gật; chợp mắt; ngủ lơ mơ
ボブ
は
酔
っぱらったので
頭
をこっくりこっくりさせていた
Bob say rượu nên cứ ngủ gà ngủ gật
頭
がこっくりこっくりしている
Ngủ gà ngủ gật .

Bảng chia động từ của こっくり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こっくりする/こくりする |
Quá khứ (た) | こっくりした |
Phủ định (未然) | こっくりしない |
Lịch sự (丁寧) | こっくりします |
te (て) | こっくりして |
Khả năng (可能) | こっくりできる |
Thụ động (受身) | こっくりされる |
Sai khiến (使役) | こっくりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こっくりすられる |
Điều kiện (条件) | こっくりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | こっくりしろ |
Ý chí (意向) | こっくりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | こっくりするな |
こくり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくり
こっくり
こくり
sự ngủ gà ngủ gật
国利
こくり
lợi ích quốc gia
酷吏
こくり
một viên chức không tiết kiệm
Các từ liên quan tới こくり
国利民福 こくりみんぷく こくりみんふく
lợi ích quốc gia và hạnh phúc nhân dân
こくりつとしょかん こくりつとしょかん
thư viện Quốc gia
国立予防衛生研究所 こくりつよぼうえいせいけんきゅうしょ こくりつよぼうえいせいけんきゅうじょ
viện quốc gia (của) sức khỏe
hạt, bộ phận nòng cốt, bộ phận chủ yếu
国立 こくりつ
quốc lập; quốc gia.
国力 こくりょく
sức mạnh của quốc gia; tiềm lực của quốc gia; sức mạnh.
黒龍 こくりゅう
rồng đen
国立大 こくりつだい
trường đại học quốc gia