Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくりつこうえん
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
ことなく
Không hề
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N1
Phương tiện, phương pháp
~こういうふう
~Như thế này
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Suy đoán
ことだろう
Chắc (là) ...
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia