国立公園
Vườn quốc gia

こくりつこうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくりつこうえん
国立公園
こくりつこうえん
vườn quốc gia
こくりつこうえん
vườn quốc gia
Các từ liên quan tới こくりつこうえん
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm
viêm màng xương
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
nắp thanh quản
tính hay thay đổi, tính không kiên định
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định
tình trạng gập ra phía sau
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với