国立公園
こくりつこうえん「QUỐC LẬP CÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Vườn quốc gia

こくりつこうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくりつこうえん
国立公園
こくりつこうえん
vườn quốc gia
こくりつこうえん
vườn quốc gia
Các từ liên quan tới こくりつこうえん
sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp, hoà âm
viêm màng xương
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
こつこつ働く こつこつはたらく コツコツはたらく
làm việc chăm chỉ, chăm chỉ
nắp thanh quản
こつこつ コツコツ こつこつ
lọc cọc, lạch cạch
tính hay thay đổi, tính không kiên định
trạng thái mê ly, trạng thái ngây ngất, trạng thái thi tứ dạt dào, trạng thái xuất thần, trạng thái nhập định