Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくりつとしょかん
N5
ましょうか
Nhé
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N2
ことなく
Không hề
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
ましょう
Cùng... nào
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...