国立図書館
こくりつとしょかん
☆ Danh từ
Thư viện quốc gia

こくりつとしょかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくりつとしょかん
国立図書館
こくりつとしょかん
thư viện quốc gia
こくりつとしょかん
こくりつとしょかん
thư viện Quốc gia
Các từ liên quan tới こくりつとしょかん
Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên toàn quốc từ hoạt động kinh tế.
with a bump, with a clunk
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư, kín mồm kín miệng, khuất nẻo, cách biệt, điều bí mật, sự huyền bí, bí quyết, là người được biết điều bí mật
sự buồn chán, sự chán nản
Thu nhập khả dùng; thu nhập khả tiêu; Thu nhập khả dụng.+ Thu nhập còn lại sau khi trả thuế. Xem PERSONAL INCOME.
người keo kiệt, người bủn xỉn
sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử; mánh lới