Kết quả tra cứu ngữ pháp của こくれつ
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
ことなく
Không hề
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Cấm chỉ
ないでくれ
Đừng làm...
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…