こくれつ
Tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt, tính mộc mạc, tính giản dị, giọng châm biếm, giọng mỉa mai, sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt

こくれつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくれつ
こくれつ
tính nghiêm khắc
酷烈
こくれつ
tính nghiêm khắc