Kết quả tra cứu ngữ pháp của こげつき
N2
あげく
Cuối cùng thì
N2
げ
Có vẻ
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N3
上げる
Làm... xong
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng