Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここで会ったが百年目
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
たことがある
Đã từng
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
たところで
Dù... thì cũng
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
Đánh giá
…こそ…が
Tuy có ... nhưng ...
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となったら
Nếu nói về chuyện ...
N3
Điều kiện (điều kiện trái với sự thực)
…ば…ところだ(った)
Nếu ... thì sẽ (thì đã)