Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここに
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
ことに
Thật là
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N3
Thay đổi cách nói
ことになる
Thành ra..., nghĩa là...
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu