Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ここに
tại đây.
個々に
cá nhân
個個に
cá nhân, riêng lẻ, riêng biệt
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
心ここにあらず こころここにあらず
tâm hồn treo ngọn cây, tâm hồn tận tít tầng mây
ここにきて
came here, coming here
此処に於て ここにおいて
now, at this time
にこにこ にこにこ
Mỉm cười
そこそこに
Vội vã
よこに
qua, ngang, ngang qua, bắt chéo, chéo nhau, chéo chữ thập, ở bên kia, ở phía bên kia, come, cãi nhau với ai, trun, trả thù ai, đánh lừa ai, trừng phạt ai, sửa cho ai một trận
にこり
mỉm cười tươi; cười toe toét.
Đăng nhập để xem giải thích