Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここは春の国
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ことはない
Không cần phải
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...