Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
この分では このぶんでは
cứ cái đà này, với tình hình này
このはずく
cú mèo.
こはだ こはだ
shad (loại cá)
ここの所 ここのところ
muộn, gần đây
はらこ
bọc trứng cá, tinh cá đực, roe, deer)
こはぜ
cái móc, cái gài, sự siết chặt, sự ôm chặt, cài, gài, móc, ôm chặt, nắm chặt, siết chặt, đan tay vào nhau
はこや
box maker