Kết quả tra cứu ngữ pháp của ここ掘れ!プッカ
N3
Nguyên nhân, lý do
それでこそ
Như thế
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N2
Đánh giá
これだと
Nếu thế này thì
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Cảm thán
これまでだ
Chỉ đến thế thôi
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa
N3
Nhấn mạnh về mức độ
それこそ
Khỉ phải nói, đích thị là
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
こそあれ
Đúng là... nhưng/... còn đúng, chứ...