Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
これこれ
đây và đó
掘り起こす ほりおこす
Đào bới lên
掘り合う 掘り合う
khắc vào
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
これ等 これら
những cái này
これ位 これくらい これぐらい
this much, this amount
れいこ
sự kích thích
これら
những cái này, những điều này